Nâng Cao Vốn Từ Vựng: Những Cặp Từ Trái Nghĩa Chủ Đề “Economy”

Bạn khao khát chinh phục band điểm IELTS mơ ước? Hành trình chinh phục IELTS đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, đặc biệt là vốn từ vựng phong phú và đa dạng. Hôm nay, hãy cùng mình khám phá những cặp từ trái nghĩa chủ đề “Economy”, mở ra cánh cửa chinh phục những nấc thang điểm số mới!

trananhkhang.com

  • những cặp từ trái nghĩa chủ đề economy
  • những cặp từ trái nghĩa chủ đề economy
  • những cặp từ trái nghĩa chủ đề economy
Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những cặp từ trái nghĩa chủ đề “Economy”:

  1. Boom (Sự bùng nổ kinh tế; phát triển mạnh mẽ) – Recession (Suy thoái kinh tế)
  2. Prosperity (Thịnh vượng) – Depression (Khủng hoảng kinh tế)
  3. Growth (Tăng trưởng) – Decline (Suy giảm)
  4. Expansion (Mở rộng) – Contraction (Thu hẹp)
  5. Inflation (Lạm phát) – Deflation (Giảm phát)
  6. Surplus (Thặng dư) – Deficit (Thâm hụt)
  7. Profit (Lợi nhuận) – Loss (Lỗ)
  8. Wealthy (Giàu có) – Poor (Nghèo)
  9. Abundant (Dồi dào, phong phú) – Scarce (Khan hiếm)
  10. Export (Xuất khẩu) – Import (Nhập khẩu)
  11. Bull market (Thị trường giá lên) – Bear market (Thị trường giá xuống)
Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những cặp từ trái nghĩa chủ đề “Economy” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. The tech industry is experiencing a boom, with new startups appearing every day.
  2. The country entered a recession after the stock market crash.
  3. The period of economic prosperity led to increased employment and higher wages.
  4. The Great Depression of the 1930s caused widespread poverty and unemployment.
  5. The company experienced significant growth in sales after launching its new product.
  6. There has been a decline in tourism due to the recent political instability.
  7. The company is planning an expansion into new markets in Asia.
  8. The economy is experiencing a contraction due to rising interest rates.
  9. High inflation is making it difficult for people to afford basic necessities.
  10. Deflation can lead to lower prices, but it can also discourage spending and investment.
  11. The government announced a budget surplus for the first time in years.
  12. The country’s trade deficit has been increasing due to its reliance on imported goods.
  13. The company reported a significant profit increase in the last quarter.
  14. The company suffered a loss due to the unexpected drop in demand.
  15. The wealthy businessman donated millions of dollars to charity.
  16. Many poor families struggle to afford adequate housing and healthcare.
  17. The country has abundant natural resources, including oil and gas.
  18. Water is becoming increasingly scarce in many parts of the world.
  19. The country’s main exports include coffee, tea, and rubber.
  20. The country imports a large amount of its food from other countries.
  21. Investors are optimistic about the future and the stock market is currently in a bull market.
  22. The recent economic downturn has led to a bear market, with stock prices falling sharply.
Exercise (Bài tập)

Chọn đáp án đúng nhất cho các câu sau:

Câu 1: The dot-com bubble of the late 1990s was a period of rapid __________ in the technology sector, but it ultimately ended in a crash.

a) Recession

b) Growth

c) Boom

d) Depression

Câu 2: During a __________, businesses often struggle to survive, and unemployment rates tend to rise.

a) Prosperity

b) Expansion

c) Recession

d) Surplus

Câu 3: The country’s __________ in natural resources has made it a major exporter of raw materials.

a) Scarcity

b) Abundance

c) Inflation

d) Deficit

Câu 4: When a country __________ more goods than it __________, it has a trade surplus.

a) Imports – exports

b) Exports – imports

c) Expands – contracts

d) Inflates – deflates

Câu 5: A __________ is characterized by rising stock prices and investor optimism, while a __________ is characterized by falling stock prices and pessimism.

a) Bear market – Bull market

b) Bull market – Bear market

c) Profit – Loss

d) Surplus – Deficit

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: Nâng tầm IELTS Speaking với những Phrasal Verb chủ đề “Love”

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30