Bạn có đang đau đầu khi gặp biểu đồ Line Graph có quá nhiều đường (multiple lines) không? Làm sao để nhóm thông tin (grouping) cho logic và ăn điểm? Hôm nay, chúng ta hãy cùng phân tích một đề thi IELTS Writing Task 1 kinh điển về tỉ lệ sở hữu máy tính tại Mỹ (1997-2012). Đây là dạng bài cực kỳ phổ biến, và bài mẫu này sẽ chỉ cho bạn cách xử lý “chuẩn” Band 8.0+!
trananhkhang.com
Đề bài:
The chart below gives information about computer ownership per household in the US from 1997 to 2012. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Bài mẫu:
English:
The line graph illustrates household computer ownership rates in the US between 1997 and 2012.
Overall, over the given period, there was a sharp fall in the share of families without computers, while the opposite was true for the other groups. Additionally, the possession of 3 or more of these gadgets remained by far the lowest in all years.
Regarding no-computer households, this group started at by far the highest level in the whole chart, with around 68% of American families classified in it. Thereafter, the figure experienced marked declines, falling significantly to about 37% in 2003 and further, fairly steadily, to just shy of 20% in 2012. These changes represent a net fall of about 48 percentage points, which was also the most pronounced change in the whole chart. As a result, families having no computers accounted for the second-smallest share of total households in the US in the final year.
As for the other segments, their increases counterbalanced the noticeable drop of no-computer families as mentioned above. Specifically, the share of families owning one computer was about 26% in 1997, after which it rose significantly to 50% in 2003, surpassing the rate of those with no computers sometime between 2000 and 2003 and becoming the largest share of US households. Afterwards, although the rate for 1-computer families declined slightly in the next three years, it recovered and returned to its 2003 level in 2012. It is also important to note that this new peak (50%) was significantly lower than the initial one of the no-computer group in 1997 (68%). Meanwhile, between 1997 and 2009, the possession of both 2 and 3 or more computers exhibited fairly steady rises, from approximately 5% and 1% to 19% and 9%, respectively after 12 years. However, their trends then diverged, with the former edging up to finish at about 24%, while the latter slipped to 8%.
Vietnamese:
Biểu đồ đường minh họa tỷ lệ hộ gia đình sở hữu máy tính tại Mỹ trong khoảng thời gian từ 1997 đến 2012.
Nhìn chung, trong suốt giai đoạn được nêu, đã có sự sụt giảm mạnh về tỷ lệ các gia đình không có máy tính, trong khi điều ngược lại đúng với các nhóm còn lại. Thêm vào đó, tỷ lệ sở hữu 3 thiết bị này trở lên vẫn ở mức thấp nhất rõ rệt trong tất cả các năm.
Đối với các hộ gia đình không có máy tính, nhóm này bắt đầu ở mức cao nhất rõ rệt trong toàn bộ biểu đồ, với khoảng 68% gia đình Mỹ được phân loại vào nhóm này. Sau đó, con số này đã trải qua những đợt sụt giảm rõ rệt, giảm đáng kể xuống còn khoảng 37% vào năm 2003 và tiếp tục giảm khá đều đặn xuống mức gần 20% vào năm 2012. Những thay đổi này thể hiện mức giảm ròng khoảng 48 điểm phần trăm, đây cũng là sự thay đổi rõ rệt nhất trên toàn biểu đồ. Kết quả là, các gia đình không có máy tính chiếm tỷ lệ nhỏ thứ hai trong tổng số hộ gia đình ở Mỹ vào năm cuối cùng.
Đối với các phân khúc còn lại, sự gia tăng của chúng đã cân bằng lại sự sụt giảm đáng chú ý của nhóm gia đình không có máy tính như đã đề cập ở trên. Cụ thể, tỷ lệ gia đình sở hữu một máy tính là khoảng 26% vào năm 1997, sau đó đã tăng đáng kể lên 50% vào năm 2003, vượt qua tỷ lệ của nhóm không có máy tính vào khoảng giữa năm 2000 và 2003 và trở thành nhóm chiếm tỷ lệ lớn nhất trong các hộ gia đình ở Mỹ. Sau đó, mặc dù tỷ lệ gia đình có 1 máy tính giảm nhẹ trong ba năm tiếp theo, nó đã phục hồi và trở lại mức của năm 2003 vào năm 2012. Điều quan trọng cần lưu ý là mức đỉnh mới này (50%) thấp hơn đáng kể so với mức ban đầu của nhóm không có máy tính vào năm 1997 (68%). Trong khi đó, từ năm 1997 đến 2009, tỷ lệ sở hữu 2 máy tính và 3 máy tính trở lên đều cho thấy sự gia tăng khá đều đặn, lần lượt từ khoảng 5% và 1% lên 19% và 9% sau 12 năm. Tuy nhiên, xu hướng của chúng sau đó đã phân kỳ, với nhóm trước tăng nhẹ lên để kết thúc ở mức khoảng 24%, trong khi nhóm sau giảm xuống còn 8%.
1) Phân tích chi tiết từng đoạn
- Mở bài:
- Chức năng: Paraphrase đề bài một cách chính xác. Tác giả thay “gives information about” bằng “illustrates” và “computer ownership per household” bằng “household computer ownership rates”. Rất gọn gàng và hiệu quả.
- Đoạn Tổng quan (Overview):
- Câu chủ đề: Bắt đầu bằng “Overall,” để báo hiệu đây là đoạn tổng quan. Câu đầu tiên xác định ngay lập tức xu hướng tương phản – đặc điểm nổi bật nhất của biểu đồ.
- Ý bổ trợ: Câu thứ hai bổ sung đặc điểm nổi bật thứ hai (một dạng so sánh nhất) là nhóm “3 or more” luôn thấp nhất. Đây là một đoạn “Overall” hoàn hảo vì nó bao quát toàn bộ biểu đồ mà không sa đà vào số liệu chi tiết.
- Thân bài 1:
- Câu chủ đề: Dùng “Regarding no-computer households,…” để chỉ rõ đối tượng sẽ phân tích trong đoạn này.
- Phát triển ý (Dữ liệu & Xu hướng): Tác giả mô tả theo trình tự thời gian rất logic:
- Điểm bắt đầu (1997): “started at by far the highest level” (68%).
- Xu hướng 1 (1997-2003): “experienced marked declines, falling significantly” (còn 37%).
- Xu hướng 2 (2003-2012): “further, fairly steadily, to just shy of 20%”.
- Phân tích & So sánh: Đoạn văn kết thúc bằng một câu phân tích tổng hợp, tính toán mức giảm ròng (“net fall of about 48 percentage points”) và nhấn mạnh đây là “most pronounced change”. Đây là kỹ thuật chọn lọc thông tin (selecting main features) rất cao cấp.
- Thân bài 2:
- Câu chủ đề: Dùng “As for the other segments,…” để chuyển ý mượt mà và báo hiệu sẽ phân tích các nhóm còn lại. Câu này cũng liên kết trực tiếp với Thân bài 1 qua cụm “counterbalanced the noticeable drop…”.
- Phát triển ý (Nhóm thông tin): Tác giả nhóm thông tin rất thông minh:
- Nhóm “1 computer”: Mô tả chi tiết nhất vì nó trở thành nhóm lớn nhất. Tác giả nêu rõ điểm giao cắt (“surpassing the rate of those with no computers”) và sự biến động (“declined slightly… recovered”).
- Nhóm “2” và “3+”: Được mô tả chung vì có xu hướng tương đồng ban đầu (“exhibited fairly steady rises”). Sau đó, tác giả dùng từ “diverged” (phân tách) để mô tả sự khác biệt ở cuối giai đoạn.
- So sánh: Đoạn này liên tục thực hiện các phép so sánh (vượt qua nhóm “no computer”, so sánh 2 nhóm “2” và “3+” với nhau).
2) Phân tích Từ vựng (Lexical Resource) nổi bật (Band 7+)
- The opposite was true for…: Một cụm diễn đạt sự tương phản rất tự nhiên và học thuật, thay vì lặp lại “while…” hoặc “but…”.
- By far the highest / lowest: Sử dụng “by far” để nhấn mạnh cấp độ so sánh nhất (cao nhất/thấp nhất một cách rõ rệt).
- Experienced marked declines: Collocation (Verb + Noun) rất hay để mô tả xu hướng giảm, thay vì “decreased markedly”.
- Just shy of 20%: Cách diễn đạt số liệu xấp xỉ rất tự nhiên và cao cấp (mang nghĩa “gần chạm mốc 20%”).
- The most pronounced change: Cụm từ soV sánnh (Adjective + Noun) tuyệt vời để nhấn mạnh đặc điểm nổi bật nhất (sự thay đổi rõ rệt nhất).
- Counterbalanced the noticeable drop: (Verb) Một từ vựng C1/C2, thể hiện chính xác mối quan hệ “cân bằng lại” giữa các nhóm dữ liệu.
- Their trends then diverged: (Verb) Động từ “diverge” (phân tách, rẽ nhánh) mô tả cực kỳ chính xác hiện tượng hai đường đồ thị tách ra sau khi chạy song song.
3) Phân tích Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)
- Đa dạng cấu trúc: Bài viết sử dụng rất nhiều cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác:
- Câu phức với while: “…a sharp fall…, while the opposite was true…”
- Mệnh đề with (Absolute Clause): “…the highest level…, with around 68% of… classified in it.”
- Mệnh đề Phân từ (Participle Clause): “…experienced marked declines, falling significantly to…”
- Mệnh đề quan hệ (Non-defining): “…a net fall of about 48 percentage points, which was also…”
- Mệnh đề quan hệ với after which: “…was about 26% in 1997, after which it rose significantly…”
- Tính mạch lạc (Coherence & Cohesion):
- Bài viết có dòng chảy (flow) rất mượt mà.
- Các đoạn được liên kết bằng các cụm từ chuyển tiếp rõ ràng: Overall,, Regarding…, As for….
- Các ý trong đoạn được nối với nhau bằng: Thereafter,, Specifically,, Afterwards,, It is also important to note that…, Meanwhile,, However,.
4) Tổng kết & ghi chú cho người học (Key Takeaways)
- Điểm mạnh nổi bật:
- Đoạn Overall hoàn hảo: Xác định đúng 2 đặc điểm bao quát nhất mà không cần số liệu.
- Cấu trúc logic: Chia 2 thân bài theo 2 nhóm xu hướng (giảm vs. tăng) là cách làm rất thông minh.
- Từ vựng phong phú: Sử dụng đa dạng động từ, danh từ, trạng từ mô tả xu hướng và các cụm từ so sánh ở cấp độ cao.
- Ngữ pháp phức tạp: Vận dụng nhiều cấu trúc câu phức (đặc biệt là mệnh đề phân từ và mệnh đề with) một cách chính xác.
- Ghi chú học tập (Key Takeaways):
- Luôn viết đoạn “Overall” ngay sau Mở bài. Hãy tìm 2 đặc điểm bao quát nhất (ví dụ: xu hướng chung, điểm cao nhất/thấp nhất toàn giai đoạn, sự tương phản/giao cắt lớn nhất). Tuyệt đối không đưa số liệu chi tiết vào đoạn này.
- Hãy “Nhóm” (Group) thông tin, đừng “Liệt kê” (List). Thay vì mô tả từng đường một cách riêng rẽ, hãy tìm những điểm chung (cùng tăng, cùng giảm) để nhóm chúng vào chung một đoạn. Bài mẫu này là ví dụ tuyệt vời về việc nhóm (Thân bài 1: nhóm giảm; Thân bài 2: nhóm tăng).
IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn
Xem thêm: Giải Đề Thi Thật IELTS Writing Task 1 Ngày 27/06/2025!











