Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Chủ Đề “Giáo Dục”

Bài viết IELTS Writing Task 2 luôn là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh, đặc biệt khi phải trình bày một cách thuyết phục và có cấu trúc về các chủ đề xã hội, giáo dục. Nếu bạn đang tìm kiếm tài liệu chất lượng để nâng cao kỹ năng viết, bài luận mẫu dưới đây về đề tài “Giáo Dục” sẽ là một nguồn tham khảo tuyệt vời.

trananhkhang.com

  • IELTS Writing Task 2
  • IELTS Writing Task 2
  • học ielts hiệu quả
  • học ielts hiệu quả
  • học ielts hiệu quả

Đề bài:

Some people think that children should have the freedom to make mistakes, while others believe that adults should prevent them from making mistakes. Discuss both sides and give your opinion.

Bài mẫu:

English:

Some believe children should be free to make mistakes as a part of their learning process, while others argue that adults ought to intervene to prevent such errors. Both perspectives have valid points, and this essay will examine each side before presenting my own view.

On the one hand, many argue that it is the responsibility of adults, particularly parents and teachers, to guide children and shield them from potentially harmful decisions. Since children are still in the early stages of cognitive and emotional development, they often lack the foresight or understanding to assess risks effectively. For example, a child who attempts to cross a busy road unsupervised or play with fire could face severe consequences. In such cases, adult intervention is crucial to ensure their safety. Similarly, if a child cheats on a test and receives no guidance or correction, they may come to see dishonesty as an acceptable strategy for success. Left unaddressed, such behavior could become habitual and carry into adulthood, potentially causing serious issues in professional and personal relationships.

On the other hand, others believe that allowing children to make minor, low-risk mistakes is essential for personal growth. Learning from failure can foster critical life skills such as resilience, responsibility, and self-reflection. Take, for instance, a student who fails an exam due to inadequate preparation. Experiencing the natural consequences such as disappointment or regret can prompt the child to reassess their study habits and make meaningful improvements. While not all children will respond the same way, these small setbacks can cultivate a sense of accountability and independence, which are vital for success in both academic and real-world contexts.

In my view, a balanced approach is most effective. Adults should step in when a child’s actions could lead to significant harm, but in less dangerous situations, it is often more beneficial to let children face the consequences of their decisions. By doing so, they can develop confidence, decision-making skills, and emotional maturity that will serve them well throughout their lives.

Vietnamese:

Một số người cho rằng trẻ em nên được tự do mắc lỗi như một phần của quá trình học hỏi, trong khi số khác lại tin rằng người lớn cần can thiệp để ngăn chặn những sai sót này. Cả hai quan điểm đều có lý, và bài viết này sẽ phân tích từng khía cạnh trước khi đưa ra ý kiến của riêng tôi.

Một mặt, nhiều người lập luận rằng người lớn, đặc biệt là cha mẹ và giáo viên, có trách nhiệm hướng dẫn và che chở trẻ em khỏi những quyết định có khả năng gây hại. Vì trẻ em vẫn đang trong giai đoạn đầu của quá trình phát triển nhận thức và cảm xúc, chúng thường thiếu tầm nhìn xa hoặc sự hiểu biết cần thiết để đánh giá rủi ro một cách hiệu quả. Chẳng hạn, một đứa trẻ cố gắng băng qua đường đông đúc mà không có người giám sát hoặc nghịch lửa có thể phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng. Trong những trường hợp như vậy, sự can thiệp của người lớn là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn cho chúng. Tương tự, nếu một đứa trẻ gian lận trong bài kiểm tra mà không nhận được sự hướng dẫn hay chấn chỉnh nào, chúng có thể xem sự thiếu trung thực là một chiến lược thành công chấp nhận được. Nếu không được giải quyết, hành vi đó có thể trở thành thói quen và tiếp diễn đến tuổi trưởng thành, có khả năng gây ra những vấn đề nghiêm trọng trong các mối quan hệ công việc và cá nhân.

Mặt khác, một số người lại tin rằng việc cho phép trẻ mắc những lỗi nhỏ, ít rủi ro là điều thiết yếu cho sự phát triển cá nhân. Học hỏi từ thất bại có thể nuôi dưỡng những kỹ năng sống quan trọng như sự kiên cường, tinh thần trách nhiệm và khả năng tự suy ngẫm. Lấy ví dụ, một học sinh trượt kỳ thi vì chuẩn bị không đầy đủ. Trải nghiệm những hậu quả tự nhiên như sự thất vọng hay hối tiếc có thể thúc đẩy đứa trẻ tự đánh giá lại thói quen học tập của mình và có những cải thiện đáng kể. Mặc dù không phải đứa trẻ nào cũng phản ứng giống nhau, nhưng những thất bại nhỏ này có thể bồi đắp cho chúng ý thức trách nhiệm và sự độc lập, vốn là những yếu tố then chốt để thành công trong cả học thuật lẫn cuộc sống thực tế.

Theo quan điểm của tôi, một cách tiếp cận cân bằng là hiệu quả nhất. Người lớn nên can thiệp khi hành động của trẻ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, nhưng trong những tình huống ít nguy hiểm hơn, việc để trẻ tự đối mặt với hậu quả từ quyết định của mình thường mang lại nhiều lợi ích hơn. Bằng cách đó, chúng có thể phát triển sự tự tin, kỹ năng ra quyết định và sự trưởng thành về mặt cảm xúc, những yếu tố sẽ phục vụ tốt cho chúng trong suốt cuộc đời.

Phân tích

1) Phân tích đề bài & cấu trúc tổng quan
  • Chủ đề: EducationChild Development (giáo dục và phát triển trẻ em). Cụ thể hơn, đề bài tập trung vào vai trò của người lớn trong việc định hướng và cho phép trẻ em mắc lỗi.
  • Dạng bài: Discuss both sides and give your opinion. Đây là dạng bài yêu cầu thảo luận cả hai quan điểm đối lập, sau đó đưa ra ý kiến cá nhân. Bài viết phải trình bày cân bằng hai mặt trước khi chốt hạ lập trường riêng.
  • Quan điểm/Hướng tiếp cận: Tác giả ủng hộ một quan điểm cân bằng (balanced approach), cho rằng người lớn nên can thiệp khi lỗi lầm có thể gây hại nghiêm trọng, nhưng nên để trẻ tự trải nghiệm hậu quả từ các sai sót nhỏ.
  • Cấu trúc bài mẫu:
    • Mở bài (Introduction): Giới thiệu chủ đề, paraphrase đề bài và nêu rõ cấu trúc bài viết sẽ thảo luận cả hai mặt và đưa ra ý kiến cá nhân.
    • Thân bài 1 (Body Paragraph 1): Trình bày quan điểm ủng hộ việc người lớn nên can thiệp và ngăn chặn trẻ mắc lỗi.
    • Thân bài 2 (Body Paragraph 2): Trình bày quan điểm đối lập, ủng hộ việc cho phép trẻ mắc lỗi để học hỏi và phát triển.
    • Kết bài (Conclusion): Tóm tắt hai quan điểm đã trình bày và tái khẳng định ý kiến cá nhân theo hướng cân bằng đã nêu.
2) Phân tích chi tiết từng đoạn
  • Mở bài:
    • Chức năng: Giới thiệu bối cảnh của cuộc tranh luận và báo hiệu cấu trúc bài viết.
    • Hiệu quả: Paraphrase đề bài một cách tự nhiên bằng các cụm từ như “be free to make mistakes” và “ought to intervene”. Câu cuối cùng “this essay will examine each side before presenting my own view” là một thesis statement rõ ràng, định hướng chính xác cho người đọc.
  • Thân bài 1:
    • Câu chủ đề (Topic Sentence):On the one hand, many argue that it is the responsibility of adults, particularly parents and teachers, to guide children and shield them from potentially harmful decisions.” Câu này nêu bật ý chính của đoạn: người lớn có trách nhiệm bảo vệ trẻ.
    • Phát triển ý: Tác giả phát triển ý bằng cách giải thích nguyên nhân (lack the foresight), sau đó đưa ra ví dụ cụ thể về những tình huống nguy hiểm cần can thiệp (crossing a busy road, playing with fire). Bài viết còn mở rộng ý bằng cách đưa ra một ví dụ về lỗi lầm mang tính đạo đức (cheats on a test) và giải thích hệ quả lâu dài nếu không được uốn nắn (become habitual, carry into adulthood). Cách phát triển này rất thuyết phục vì nó bao quát cả rủi ro vật lý và rủi ro về hành vi, nhân cách.
  • Thân bài 2:
    • Câu chủ đề (Topic Sentence):On the other hand, others believe that allowing children to make minor, low-risk mistakes is essential for personal growth.” Câu này chuyển ý một cách mượt mà và nêu bật ý chính của đoạn: mắc lỗi nhỏ là cần thiết cho sự phát triển.
    • Phát triển ý: Đoạn này giải thích lợi ích từ việc mắc lỗi (foster critical life skills such as resilience, responsibility, and self-reflection). Tác giả sử dụng một ví dụ rất dễ hình dung (a student who fails an exam due to inadequate preparation) để minh họa cho nguyên lý này, sau đó phân tích kết quả của trải nghiệm đó (prompt the child to reassess their study habits) và tác động rộng hơn của nó (cultivate a sense of accountability and independence).
  • Kết bài:
    • Chức năng: Tóm tắt và đưa ra kết luận.
    • Hiệu quả: Bắt đầu bằng cụm từ “In my view”, tác giả khẳng định lại lập trường cân bằng của mình. Đoạn kết không chỉ đơn thuần tóm tắt mà còn sử dụng ngôn từ mang tính phân tíchđánh giá (a balanced approach is most effective) để làm rõ quan điểm cá nhân, đồng thời nhấn mạnh lợi ích lâu dài của cách tiếp cận này.
3) Phân tích Từ vựng (Lexical Resource) nổi bật (Band 7+)
  1. “intervene to prevent such errors”: Từ intervene (can thiệp) và errors (lỗi lầm) là những từ học thuật, chính xác hơn so với “stop them from making mistakes”.
  2. “cognitive and emotional development”: Đây là một cụm từ ghép học thuật rất tự nhiên, thể hiện kiến thức về chủ đề phát triển con người, thay vì chỉ nói “trẻ con còn nhỏ”.
  3. “foster critical life skills”: Động từ foster (nuôi dưỡng, thúc đẩy) và cụm danh từ critical life skills (kỹ năng sống thiết yếu) tạo nên một collocation tự nhiên và học thuật, thể hiện hiệu quả của việc học hỏi từ sai lầm.
  4. “face the natural consequences”: Đây là một cụm từ diễn đạt rất tự nhiên, giàu hình ảnh, cho thấy hậu quả là một phần tất yếu của quá trình học hỏi, không phải là sự trừng phạt.
  5. “cultivate a sense of accountability and independence”: Động từ cultivate (trau dồi) và cụm danh từ accountability (trách nhiệm giải trình) cùng independence (tính độc lập) là những từ vựng học thuật, chính xác, thể hiện kết quả tích cực của việc mắc lỗi.
4) Phân tích Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)
  • Đa dạng cấu trúc: Bài viết sử dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp phức tạp:
    • Câu phức (Complex sentences): “Since children are still in the early stages of cognitive and emotional development, they often lack the foresight…”.
    • Mệnh đề quan hệ (Relative clauses): “…a child who attempts to cross a busy road…”.
    • Cấu trúc bị động (Passive voice): “…if a child cheats on a test and receives no guidance or correction…”.
    • Cấu trúc đảo ngữ (Inversion): “Similarly, if a child cheats on a test and receives no guidance…”.
    • Cấu trúc song song (Parallel structure): “…critical life skills such as resilience, responsibility, and self-reflection.”
  • Liên kết mạch lạc (Cohesive devices): Bài viết sử dụng các từ và cụm từ chuyển ý một cách hiệu quả để đảm bảo sự mạch lạc: “On the one hand… On the other hand… In my view…” Các cụm từ này giúp người đọc dễ dàng theo dõi lập luận của tác giả. Việc sử dụng các đại từ thay thế như “such cases,” “such behavior,” và “these small setbacks” cũng giúp liên kết các câu và đoạn văn chặt chẽ.
5) Tổng kết & ghi chú cho người học
  • Điểm mạnh:
    • Bài viết trả lời đúng và đủ các yêu cầu của đề bài.
    • Lập luận chặt chẽ, mỗi đoạn thân bài đều có câu chủ đề rõ ràng và được phát triển ý sâu sắc bằng cách giải thích nguyên nhân-kết quả và ví dụ cụ thể.
    • Từ vựng học thuật và tự nhiên, được sử dụng chính xác trong ngữ cảnh.
    • Ngữ pháp đa dạng và được sử dụng một cách thành thạo, không mắc lỗi.
  • Ghi chú học tập:
    • Với dạng bài Discuss and give your opinion, hãy dành mỗi đoạn thân bài để phát triển một quan điểm và đảm bảo bạn đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng ở cuối bài (thường là trong kết bài).
    • Để đạt điểm cao cho tiêu chí Task ResponseCoherence & Cohesion, hãy sử dụng các ví dụ cụ thể, dễ hiểu để minh họa cho luận điểm của bạn và sử dụng các từ nối linh hoạt để liên kết các ý.
    • Thay vì dùng từ ngữ đơn giản, hãy tìm cách diễn đạt ý tưởng của bạn bằng các cụm từ ghép (collocations) và từ vựng học thuật có tính học thuật cao hơn để cải thiện điểm Lexical Resource.

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: Đề thi IELTS Writing Task 2 Cực “Hot”: Cùng giải mã CAM 20 – Test 3!

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 – 120 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30