Bạn đang ấp ủ giấc mơ chinh phục IELTS để du học, định cư hoặc thăng tiến trong sự nghiệp? Vậy thì việc trang bị một vốn từ vựng phong phú, đặc biệt là về chủ đề “History”, là điều không thể thiếu. Bài viết này, IELTS Master – Engonow sẽ cung cấp cho bạn những “bí kíp” từ vựng IELTS chủ đề lịch sử, giúp bạn tự tin thể hiện bản thân trong bài thi nói và viết.
trananhkhang.com
Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những từ vựng chủ đề “History”:
- Ancient (adj): cổ đại
- Archaeology (n): khảo cổ học
- Artifact (n): đồ tạo tác
- Battle (n): trận chiến
- Civilization (n): nền văn minh
- Conquer (v): chinh phục
- Dynasty (n): triều đại
- Empire (n): đế chế
- Timeline (n): dòng thời gian
- Treaty (n): hiệp ước
- Era (n): kỷ nguyên
- Event (n): sự kiện
- Historic (adj): mang tính lịch sử
- Historian (n): nhà sử học
- Legacy (n): di sản
- Medieval (adj): thuộc thời trung cổ
- Monument (n): tượng đài
- Period (n): giai đoạn
- Prehistoric (adj): thời tiền sử
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những từ vựng chủ đề “History” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
- The pyramids of Egypt are ancient wonders of the world.
- Archaeology helps us understand past civilizations by studying their remains.
- The museum displayed an artifact from the Roman Empire.
- The Battle of Hastings was a turning point in English history.
- The Mayan civilization thrived in Central America.
- The Romans conquered much of Europe.
- The Ming dynasty ruled China for centuries.
- The British Empire once spanned the globe.
- The timeline showed the major events of the 20th century.
- The two countries signed a peace treaty.
- The Renaissance was an era of great artistic and intellectual growth.
- The assassination of Archduke Franz Ferdinand was a pivotal event that led to World War I.
- Neil Armstrong’s walk on the moon was a historic moment.
- Historians study and interpret the past.
- His artistic legacy lives on through his paintings.
- Knights and castles are associated with the medieval period.
- The Eiffel Tower is a famous monument in Paris.
- The Victorian period in England saw great social change.
- Dinosaurs lived in prehistoric times.
Exercise (Bài tập)
Hãy chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau:
Câu 1: The _______ of the Roman Empire lasted for centuries, leaving behind a lasting impact on law, language, and culture.
a) Treaty
b) Battle
c) Empire
d) Artifact
Câu 2: The signing of the peace _______ marked the end of the war and the beginning of a new era of cooperation between the two nations.
a) Treaty
b) Timeline
c) Dynasty
d) Civilization
Câu 3: _______ study the past by examining artifacts, documents, and other evidence to understand how societies have evolved over time.
a) Historians
b) Monuments
c) Empires
d) Eras
Câu 4: The pyramids of Egypt are _______ structures that continue to fascinate and inspire awe in people from around the world.
a) Medieval
b) Prehistoric
c) Ancient
d) Historic
Câu 5: The discovery of the _______ site provided valuable insights into the daily life and customs of the people who lived there thousands of years ago.
a) Battle
b) Archaeology
c) Civilization
d) Dynasty
Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.
Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.
KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)
Xem thêm: Nâng Band Điểm IELTS Với Từ Vựng Đồng Nghĩa “Funny”