Mở Rộng Vốn Từ Vựng: “Important”

Việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú và khả năng vận dụng linh hoạt là yếu tố then chốt để đạt được band điểm cao. Thay vì lặp đi lặp lại từ “Important”, việc sử dụng các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ và tạo ấn tượng tích cực với giám khảo. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một loạt các lựa chọn thay thế “important”.

trananhkhang.com

  • IELTS Master
  • IELTS Master
  • IELTS Master
  • IELTS Master
  • những từ vựng đồng nghĩa với important
  • những từ vựng đồng nghĩa với important
  • những từ vựng đồng nghĩa với important
  • những từ vựng đồng nghĩa với important
  • những từ vựng đồng nghĩa với important
Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Important”:

  1. Significant: Đáng kể, quan trọng
  2. Crucial: Cực kỳ quan trọng
  3. Essential: Cần thiết, không thể thiếu
  4. Critical: Quan trọng
  5. Paramount: Tối quan trọng
  6. Pivotal: Quan trọng, mang tính bước ngoặt
  7. Vital: Cực kỳ quan trọng
  8. Indispensable: Quan trọng đến mức không thể thiếu
Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa “Important” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. There has been a significant increase in the number of tourists visiting the city this year.
  2. It is crucial that we act now to address climate change.
  3. Water is essential for all forms of life.
  4. The patient is in a critical condition after the accident.
  5. The safety of our employees is paramount.
  6. The invention of the internet was a pivotal moment in human history.
  7. It is vital that you follow the doctor’s instructions.
  8. A good dictionary is indispensable for learning a foreign language.
Exercise (Bài tập)

Chọn từ đồng nghĩa phù hợp để thay thế cho từ “Important” trong các câu sau:

1. Regular exercise and a balanced diet are _______ for maintaining good health.

a) effective

b) pretty

c) essential

d) difficult

2. The company’s _______ goal is to ensure the satisfaction of its customers.

a) competitive

b) serious

c) vital

d) creative

3. The discovery of penicillin was a _______ moment in medical history.

a) significant

b) dependable

c) enthusiastic

d) extroverted

4. It is _______ that you have a valid passport to travel internationally.

a) imaginative

b) critical

c) wise

d) humorous

5. The CEO’s leadership played a _______ role in the company’s success.

a) understantding

b) crucial

c) impolite

d) boring

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: Nâng Cao Vốn Từ Vựng IELTS: Phrasal Verb Chủ Đề “Failure”

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30