Nâng cao vốn từ vựng với chủ đề “Clothes”

Để đạt điểm cao trong phần thi IELTS, việc sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác là vô cùng quan trọng. Chủ đề “Clothes” thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đòi hỏi thí sinh phải thể hiện khả năng diễn đạt phong phú và linh hoạt. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những “bí kíp” để chinh phục từ vựng chủ đề này một cách hiệu quả.

trananhkhang.com

  • từ vựng chủ đề clothes
  • từ vựng chủ đề clothes
  • từ vựng chủ đề clothes
Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng chủ đề “Clothes”:

  1. T-shirt: Áo thun
  2. Shirt: Áo sơ mi
  3. Blouse: Áo cánh
  4. Sweater: Áo len
  5. Hoodie: Áo khoác có mũ
  6. Jacket: Áo khoác
  7. Coat: Áo măng tô
  8. Jeans: Quần jean
  9. Pants/Trousers: Quần dài
  10. Dress: Đầm
  11. Suit: Bộ vest
  12. Uniform: Đồng phục
  13. Pajamas: Đồ ngủ
  14. Swimsuit: Đồ bơi
  15. Underwear: Đồ lót
  16. Overalls: Quần yếm
  17. Jumpsuit: Bộ liền quần
Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng “Clothes” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. I prefer wearing a comfortable T-shirt and jeans on the weekends.
  2. He wore a crisp white shirt to the job interview.
  3. She looks elegant in that silk blouse.
  4. It’s getting chilly, so I think I’ll put on a sweater.
  5. My favorite hoodie is the one with the funny logo on the front.
  6. You should take a jacket with you; it might get cold later.
  7. I need a new winter coat; this one is too old.
  8. These jeans are too tight; I need a bigger size.
  9. He always wears formal trousers to work.
  10. She wore a beautiful red dress to the party.
  11. He looks very professional in his new suit.
  12. All students are required to wear school uniforms.
  13. I love wearing cozy pajamas on a cold night.
  14. Don’t forget to pack your swimsuit for the beach vacation!
  15. It’s important to wear clean underwear every day.
  16. Overalls are practical for working outdoors.
  17. That jumpsuit is very stylish and flattering.
Exercise (Bài tập)

Chọn đáp án đúng nhất cho các câu sau:

1. For the wedding, he wore a formal __________ with a tie and polished shoes.

a) Suit

b) Hoodie

c) Overalls

d) Pajamas

2. It’s a casual office, so you can wear __________ and a T-shirt.

a) Pajamas

b) A dress

c) Jeans

d) A coat

3. She bought a new __________ to wear to the beach.

a) Uniform

b) Jacket

c) Swimsuit

d) Sweater

4. When it gets colder, I like to wear a cozy __________ with a scarf.

a) T-shirt

b) Blouse

c) Sweater

d) Suit

5. The company requires all employees to wear a __________ while on duty.

a) Jumpsuit

b) Uniform

c) Swimsuit

d) Dress

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: Khám phá các cặp từ trái nghĩa chủ đề “Environment”

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30