Chào mừng các bạn đến với chuyên mục “Từ vựng IELTS mỗi ngày”! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một từ vựng tiếng Anh thú vị và hữu ích cho kỳ thi IELTS, đó chính là “Enigma”.
trananhkhang.com

Explanation (Giải thích):
“Enigma” là một từ tiếng Anh mang nghĩa:
- Danh từ:
- Điều bí ẩn, khó hiểu, hoặc khó giải thích.
- Người khó hiểu, bí ẩn.
Ví dụ:
- “The disappearance of the ancient civilization is an enigma that has puzzled historians for decades.” (Sự biến mất của nền văn minh cổ đại là một 1 bí ẩn khiến các nhà sử học phải đau đầu trong nhiều thập kỷ).
- “Despite being a public figure, the actress remains an enigma, rarely sharing details about her personal life.” (Mặc dù là người của công chúng, nữ diễn viên vẫn là một bí ẩn, hiếm khi chia sẻ thông tin chi tiết về đời tư của mình.)
Exercise (Bài tập)
1. Điền vào chỗ trống:
- Điền từ “Enigma” vào chỗ trống thích hợp:
- “The old painting held an ______, its true meaning lost to time.”
2. Chọn đáp án đúng:
- Chọn từ đồng nghĩa tốt nhất với “Enigma”:
- a) Mystery
- b) Clarity
- c) Simplicity
- d) Obviousness
3. Viết lại câu:
- Viết lại câu sau, sử dụng từ “Enigma”:
- “The scientist’s discovery was very puzzling.”
4. Trả lời câu hỏi:
- Trả lời câu hỏi sau bằng tiếng Anh, sử dụng từ “Enigma”:
- “Why do you think some people are described as an enigma?”
5. Tìm lỗi sai và sửa lại:
- Tìm và sửa lỗi sai trong câu sau:
- “The engima of the lost city was finally solved.”
IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn
Xem thêm: Nâng Tầm IELTS: Chinh Phục Từ Vựng Chủ Đề Chính Trị